Có 2 kết quả:
大虾 dà xiā ㄉㄚˋ ㄒㄧㄚ • 大蝦 dà xiā ㄉㄚˋ ㄒㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prawn
(2) (Internet slang) expert
(3) whiz
(2) (Internet slang) expert
(3) whiz
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prawn
(2) (Internet slang) expert
(3) whiz
(2) (Internet slang) expert
(3) whiz
Bình luận 0